mason's assistant nghĩa tiếng Việt là trợ lý thợ xây
mason's assistant phiên âm IPA là /ˈmeɪsənz əˈsɪstənt/
mason's assistant còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mason's assistant
Mở Rộng