mascot nghĩa tiếng Việt là biểu tượng
mascot phiên âm IPA là /ˈmæskət/
mascot còn có các bản dịch khác là
Thần tài, hình ảnh đem lại may mắn, con vật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mascot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mascot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu tượng