marveled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã kinh ngạc
marveled phiên âm IPA là /ˈmɑːrvəld/
marveled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marveled
Nghe phát âm giọng Mỹ của marveled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kinh ngạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marveled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marveled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marveled