marrow nghĩa tiếng Việt là quả bầu
marrow phiên âm IPA là /ˈmærəʊ/
marrow còn có các bản dịch khác là
Bí rợ, thường chứa tế bào máu, phần cốt lõi của xương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marrow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quả bầu