markieren nghĩa tiếng Việt là ghi chú
markieren còn có các bản dịch khác là
đóng dấu, làm bộ, đang đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan markieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
markieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ghi chú