markieren (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đánh dấu
markieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của markieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đánh dấu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan markieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
markieren