đóng dấu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là markieren
đóng dấu còn có các bản dịch khác là
stanzen, stempeln, besiegeln, ausstanzen, abstempeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan markieren: đóng dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
markieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng dấu