market leader nghĩa tiếng Việt là giám đốc thị trường
market leader phiên âm IPA là /ˈmɑːrkɪt ˈliːdər/
market leader còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan market leader
Mở Rộng