marked (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đánh dấu
marked phiên âm IPA là /mɑːkt/
marked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marked