mantling (v) nghĩa tiếng Việt là
Phủ lên
mantling phiên âm IPA là /ˈmæntəlɪŋ/
mantling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mantling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mantling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phủ lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mantling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mantling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mantling