che phủ nghĩa tiếng Anh là
mantling
/ˈmæntəlɪŋ/
(v)
che phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mantling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mantling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mantling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mantling: che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mantling