mantling nghĩa tiếng Việt là đang che phủ
mantling phiên âm IPA là /ˈmæntəlɪŋ/
mantling còn có các bản dịch khác là
Bọc lên, bao phủ, che phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mantling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mantling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang che phủ