mantling nghĩa tiếng Việt là bao phủ
mantling phiên âm IPA là /ˈmæntəlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mantling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mantling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao phủ