manövrieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thao diễn
manövrieren còn có các bản dịch khác là
Thao tác, hành binh, di chuyển, tập trận, dùng mánh khoé
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manövrieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manövrieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thao diễn