männlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
nam tính
männlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của männlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nam tính
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan männlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
männlich