Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách nam tính
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
một cách nam tính
männlich
(adv)
Diễn Giải
một cách nam tính
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
männlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
männlich
:
một cách nam tính
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
männlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách nam tính
Bản dịch liên quan
một cách nam tính
Anh ta có một cách nắm chặt.
Er hatte einen festen Griff.
(e.g.)
Một kiểu chào hỏi ở Nam Mỹ bằng cách ôm và vỗ vai nhau
Abrazo
(m)
Đã xảy ra một điều không thể tin được cách đây nhiều năm.
Vor vielen Jahren geschah etwas Unglaubliches.
(e.g.)
Hai điểm nằm trên một đối tượng hình học mà khoảng cách giữa chúng là lớn nhất
diametral
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout