một cách nam tính nghĩa tiếng Đức là
männlich
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của männlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách nam tính
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan männlich: một cách nam tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
männlich