manners (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
cách cư xử
manners phiên âm IPA là /ˈmænərz/
manners còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của manners
Nghe phát âm giọng Mỹ của manners
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cách cư xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của manners
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manners
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manners