phép lịch sự nghĩa tiếng Anh là
manners
/ˈmænərz/
(n)
phép lịch sự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manners: phép lịch sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manners