manierlich nghĩa tiếng Việt là lễ độ
manierlich còn có các bản dịch khác là
Nhã nhặn, lễ phép, đứng đắn, lịch sự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manierlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manierlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lễ độ