mảnh vụn nghĩa tiếng Anh là wreckage
/ˈrɛkɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreckage: mảnh vụn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreckage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mảnh vụn