mảnh vỡ nghĩa tiếng Anh là
tatter
/ˈtætər/
(n)
mảnh vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của tatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tatter: mảnh vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tatter