mảnh đất nghĩa tiếng Anh là
property lot
/ˈprɒpərti lɒt/
(n)
mảnh đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan property lot: mảnh đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
property lot