field plot (n) nghĩa tiếng Việt là
mảnh đất
field plot phiên âm IPA là /fiːld plɒt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan field plot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
field plot