mảnh đá nghĩa tiếng Đức là
Klamotte
(f)(-n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Klamotte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh đá
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klamotte: mảnh đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klamotte