mảnh nghĩa tiếng Đức là dünn
mảnh còn có các bản dịch khác là
Späne, Dünne, splitten, Stück, Krümel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dünn: mảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dünn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mảnh