mang đi nghĩa tiếng Đức là mitnehmen
mang đi còn có các bản dịch khác là
wegbringen, forttragen, wegtragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitnehmen: mang đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitnehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mang đi