makeup organizer nghĩa tiếng Việt là tổ chức dụng cụ trang điểm
makeup organizer phiên âm IPA là /ˈmeɪkʌp ˈɔːrɡəˌnaɪzər/
makeup organizer còn có các bản dịch khác là
Hộp đựng đồ trang điểm, bộ tổ chức trang điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan makeup organizer
Mở Rộng