make up (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
Bịa chuyện
make up phiên âm IPA là /meɪk ʌp/
make up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của make up
Nghe phát âm giọng Mỹ của make up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bịa chuyện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan make up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
make up