bịa đặt nghĩa tiếng Anh là
make up
/meɪk ʌp/
(v)
bịa đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan make up: bịa đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
make up