make up nghĩa tiếng Việt là Nghĩ ra
make up phiên âm IPA là /meɪk ʌp/
make up còn có các bản dịch khác là
Bịa đặt, bịa ra, bù đắp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan make up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
make up