maidservant dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người làm
maidservant còn có các bản dịch khác là
Người hầu, người hầu gái, người giúp việc nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maidservant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maidservant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người làm