mắc kẹt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là fangen
mắc kẹt còn có các bản dịch khác là
haken, verhakt, klemmen, gefangen, einhaken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fangen: mắc kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mắc kẹt