mã hóa nghĩa tiếng Đức là
Chiffre
(f)
mã hóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Chiffre
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mã hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Chiffre
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chiffre: mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chiffre