mã hiệu nghĩa tiếng Anh là marine code
mã hiệu còn có các bản dịch khác là
code, cipher, box number
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marine code: mã hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marine code