lưu trữ nghĩa tiếng Anh là
coffered
/ˈkɔːfərd/
(v)
lưu trữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coffered
Nghe phát âm giọng Mỹ của coffered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu trữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coffered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffered: lưu trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffered