stored (past participle) nghĩa tiếng Việt là
lưu trữ
stored phiên âm IPA là /stɔːrd/
stored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stored