lưu lại nghĩa tiếng Đức là Aufenthalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthalt: lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufenthalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu lại