lustreless (adj) nghĩa tiếng Việt là
Xỉn màu
lustreless phiên âm IPA là /ˈlʌstr̩lɪs/
lustreless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lustreless
Nghe phát âm giọng Mỹ của lustreless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xỉn màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lustreless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustreless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustreless