luster nghĩa tiếng Việt là thường được áp dụng cho các vật dụng kim loại quý hay bề mặt sáng bóng
luster phiên âm IPA là /ˈlʌstər/
luster còn có các bản dịch khác là
ánh sáng hoặc sự lấp lánh, sáng bóng, ánh sáng, sự sáng bóng, lộng lẫy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan luster
Mở Rộng