lurked (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
rình rập
lurked phiên âm IPA là /lɜːrkt/
lurked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lurked
Nghe phát âm giọng Mỹ của lurked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rình rập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lurked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lurked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lurked