lưỡng lự nghĩa tiếng Anh là waver
/ˈweɪvər/
lưỡng lự còn có các bản dịch khác là
vibrate, seesaw, waveringly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waver: lưỡng lự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waver
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lưỡng lự