Diễn Giải
lượn lờ nghĩa tiếng Anh là
flittered
/ˈflɪtərd/
(v)
lượn lờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flittered
Nghe phát âm giọng Mỹ của flittered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flittered: lượn lờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flittered