bobbing (v) nghĩa tiếng Việt là
lượn lờ
bobbing phiên âm IPA là /ˈbɒbɪŋ/
bobbing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bobbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bobbing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bobbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bobbing