lung lay nghĩa tiếng Anh là
waffling
/ˈwæfəlɪŋ/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waffling
Nghe phát âm giọng Mỹ của waffling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waffling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waffling: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waffling