shaky (adj) nghĩa tiếng Việt là
lung lay
shaky phiên âm IPA là /ˈʃeɪki/
shaky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shaky
Nghe phát âm giọng Mỹ của shaky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shaky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shaky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shaky