lung lay nghĩa tiếng Anh là
firmless
/ˈfɜːrmləs/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firmless
Nghe phát âm giọng Mỹ của firmless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firmless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmless: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmless