lung lay nghĩa tiếng Anh là
wobble
/ˈwɑːbəl/
(v)(Present tense)
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wobble: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wobble