lung lay nghĩa tiếng Anh là
wavering
/ˈweɪvərɪŋ/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wavering: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wavering