lung lay nghĩa tiếng Anh là
wavering
/ˈweɪvərɪŋ/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wavering
Nghe phát âm giọng Mỹ của wavering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wavering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wavering: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wavering