lung lay nghĩa tiếng Anh là
unsteady
/ʌnˈstɛdi/
lung lay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unsteady
Nghe phát âm giọng Mỹ của unsteady
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsteady: lung lay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsteady