lunchtime nghĩa tiếng Việt là Thời gian nghỉ trưa
lunchtime phiên âm IPA là /ˈlʌntʃ.taɪm/
lunchtime còn có các bản dịch khác là
Nghỉ trưa, giờ trưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lunchtime
Mở Rộng